Chi phí xây nhà mới nhất 2025
Năm 2025 là thời điểm được nhiều gia đình dự định xây dựng tổ ấm cho riêng mình. Tuy nhiên, bên cạnh niềm vui háo hức, không ít người cũng cảm thấy lo lắng về chi phí xây dựng nhà ở trong bối cảnh giá cả vật liệu và nhân công đang biến động không ngừng. Hiểu được những trăn trở của bạn, Hòa Hưng sẽ cung cấp thông tin chi tiết và mới nhất để dự báo chi phí xây nhà mới nhất năm 2025 trong bài viết sau. Đồng thời hướng dẫn cách dự toán chi phí xây dựng nhà ở chuẩn xác và báo giá xây nhà trọn gói năm 2025 mới nhất. Cùng theo dõi nhé!
Chi phí xây dựng nhà vào năm 2025 có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố sau:
Những yếu tố trên có thể ảnh hưởng đến chi phí xây dựng nhà vào năm 2025 và cần được cân nhắc khi lập kế hoạch xây dựng.
Chúng tôi hiểu rằng việc xây nhà là việc trọng đại của mỗi người, mỗi gia đình. Bên cạnh đó, xây dựng nhà với chi phí hợp lý và chất lượng luôn là yếu tố đặt lên hàng đầu. Vì vậy, Hòa Hưng đưa ra 4 gói xây dựng cho Quý khách lựa chọn chi phí đầu tư cho ngôi nhà của mình. Đơn giá xây dựng trọn gói 2025 giao động từ 4.800.000đ/m2 – 6.500.000đ/m2 xây dựng.
XEM THÊM: BÁO GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI
Cũng như các đơn giá mà chúng tôi đã đề cập phía trên. Sau đây chúng tôi xin gửi tới Quý vị bảng báo giá xây nhà trọn gói mới nhất 2025. Bảng giá bao gồm giới thiệu chi tiết các nguyên vật liệu tương ứng với đơn giá. Mời Quý khách tham khảo ạ!!
BẢNG BÁO GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | VẬT TƯ | GÓI SỐ I | GÓI SỐ II | GÓI SỐ III | GÓI SỐ IV |
4.800,000 VNĐ | 5.200,000 VNĐ | 5.600,000 VNĐ | 6.500,000 VNĐ | ||
VẬT TƯ THÔ | |||||
1 | Sắt Thép | Việt Nhật hoặc Hòa Phát | Việt Nhật hoặc Hòa Phát | Việt Nhật hoặc Hòa Phát | Việt Nhật hoặc Hòa Phát |
2 | Sắt xà gồ lợp mái | Sắt xà gồ tráng kèm 1,4mm 4x8cm Hoa Sen | Sắt xà gồ tráng kẽm 1,4mm 4x8cm Hoa Sen | Sắt xà gồ tráng kẽm 1,4mm 4x8cm Hoa Sen | Sắt xà gồ tráng kèm 1,4mm 4x8cm Hoa Sen |
3 | Tôn lợp mái | Tole lạnh 0.5mm Hoa Sen hoặc Đông Á | Tole lạnh 0.5mm Hoa Sen hoặc Đông Á | Tole lạnh 0.5mm Hoa Sen hoặc Đông Á | Tole lạnh 0.5mm Hoa Sen hoặc Đông Á |
4 | Xi măng đổ bê tông | Xi măng Holcim hoặc Hà Tiên đa đụng | Xi măng Holcim hoặc Hà Tiên đa đụng | Xi măng Holcim hoặc Hà Tiên đa đụng | Xi măng Holcim hoặc Hà Tiên đa dụng |
5 | Xi măng xây tô | Xi măng Holcim hoặc Hà Tiên xây tô | Xi măng Holcim hoặc Hà Tiên xây tô | Xi măng Holcim hoặc Hà Tiên xây tô | Xi măng Holcim hoặc Hà Tiên xây tô |
6 | Cát bê tông | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn |
7 | Cát xây tô | Hạt trung | Hạt trung | Hạt trung | Hạt trung |
8 | Đá 1x2 & 4x6 | Đồng Nai | Đồng Nai | Đồng Nai | Đồng Nai |
9 | Bê tông tươi hoặc trộn tại công trình | M250 | M250 | M250 | M250 |
10 | Gạch đỉnh 4x8xl8cm | Tuynel Thành Tâm hoặc Đồng Nai | Tuynel Thành Tâm hoặc Đồng Nai | Tuynel Thành Tâm hoặc Đồng Nai | Tuynel Thành Tâm hoặc Đồng Nai |
11 | 8x8xl8cm | Tuynel Bình Dương hoặc Đồng Nai | Tuynel Bình Dương hoặc Đồng Nai | Tuynel Bình Dương hoặc Đồng Nai | Tuynel Bình Dương hoặc Đồng Nai |
12 | Đế âm & ống luồn | Sino | Sino | Cáp Sino | Cáp Sino |
13 | Dây điện chiếu | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi |
14 | Dây cáp tivi | Sino | Sino | Cáp Sino | Cáp Sino |
15 | Dây cáp mạng | Sino | Sino | Cáp Sino | Cáp Sino |
16 | Hệ thống nước lạnh | Binh Minh loại 1 | Bình Minh loại 1 | Bình Minh loại 1 | Binh Minh loại 1 |
17 | Hệ thống nước | Bình Minh loại 1 | Vesbo loại 1 | ||
18 | Hóa chất chống thấm ban công, sân thượng | CT-11A | CT-11A | CT-11A | CT-11A |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | |||||
Phần Sơn Nước Sơn Dầu | |||||
19 | Bột trét nội thất & ngoại thất | Bột trét Việt Mỹ | Bột trét Việt Mỹ | Bột trét Jotun | Bột trét Dulux |
20 | Sơn lót ngoại thất cho mặt tiên | Sơn Maxilite | Sơn Maxilite | Sơn Jotun | Sơn Dulux |
21 | Sơn nước nội thât & ngoại thất mặt | Sơn Maxilite | Sơn Maxilite | Sơn Jotun | Sơn Dulux |
22 | Sơn dầu sơn chống xi | Sơn Expo | Sơn Expo | Sơn Jotun | Sơn Jotun |
23 | Hóa chất chống thấm vách sông | CT-11A | CT-11A | CT-11A | CT-11A |
Thiết Bị Chiếu Sáng | |||||
24 | Công tắc ổ cắm điện | Sino | Sino | PanaSonic | PanaSonic |
25 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách | Đèn tuyp Điện Quang giá 220,000đ/phòng | Đèn tuyp Điện Quang giá 370,000đ/phòng | Đèn tuyp Điện Quang giá 600,000đ/phòng | Đèn tuyp Philips giá 800,000đ/phòng |
26 | Bóng đèn chiếu sáng phòng bếp,phòng ngũ | Đèn tuyp Điện Quang giá 220,000đ/phòng | Đèn tuyp Điện Quang giá 370,000đ/phòng | Đèn tuyp Điện Quang + led giá 600,000đ/phòng | Đèn tuyp Philips + led giá 800,000đ/phòng |
27 | Bóng đèn chiếu SángWC | Đèn tuyp Điện Quang giá 80,000đ/phòng | Đèn tuyp Điện Quang giá 120,000đ/phòng | Đèn ốp trần giá 200,000đ/phòng | Đèn ốp trần giá 300,000đ/phòng |
28 | Đèn chiếu sáng trang trí ban công | Đèn giá 180,000đ/bộ | Đèn giá 220,000đ/bộ | Đèn giá 250,000đ/bộ | Đèn giá 300,000đ/bộ |
29 | Đèn chiếu sáng cầu thang | Đèn giá 150,000đ/bộ | Đèn giá 180,000đ/bộ | Đèn giá 210,000đ/bộ | Đèn giá 240,000đ/bộ |
Thiết bị WC | |||||
30 | Bồn cầu | Inax đơn giá 1,700,000đ/bộ | Inax đơn giá 2,100,000đ/bộ | Inax đơn giá 3,100,000đ/bộ | Inax đơn giá 4,500,000đ/bộ |
31 | Dây cấp nước bồn | Dây Inax đơn giá 100,000đ/bộ | Dây Inax đơn giá 100,000đ/bộ | Dây Inax đơn giá 150,000đ/bộ | Dây Inax đơn giá 150,000đ/bộ |
32 | Lavabo | Inax đơn giá 350,000đ/bộ | Inax đơn giá 450,000đ/bộ | Inax đơn giá 700,000đ/bộ | Inax đơn giá 1,050,000đ/bộ |
33 | Vòi lavabo nóng lạnh | 250,000đ/bộ | 400,000đ/bộ | 600,000đ/bộ | 1,000,000đ/bộ |
34 | Dây cấp nước | Dây Inax đơn giá 100,000đ/bộ | Dây Inax đơn giá 100,000đ/bộ | Dây Inax đơn giá 150,000đ/bộ | Dây Inax đơn giá 150,000đ/bộ |
35 | Ống xả lavabo | Ống xả ruột gà đơn giá 100,000/bộ | Ống xả ruột gà đơn giá 100,000/bộ | Ống xả Inox đơn giá 250,000/bộ | Ống xả Inox đơn giá 250,000/bộ |
36 | Vòi sen tắm củ sen nóng lạnh | 450,000đ/bộ | 850,000đ/bộ | 1,1000,000đ/bộ | 1,700,000đ/bộ |
37 | Vòi xịt WC | 100,000đ/bộ | 120,000đ/bộ | 150,000đ/bộ | 200,000đ/bộ |
38 | Gương WC+móc áo+hộp dựng giấy +phễu thu sàn | 250,000đ/1wc | 350,000đ/1wc | 700,000đ/1wc | 1,200,000đ/1wc |
39 | Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Tân Á Đại Thành 1301 giá 5,500,0000 | Tân Á Đại Thành 1601 giá 6,500,0000 | ||
40 | Máy bơm PanaSonic | 950,000đ/cái | 950,000đ/cái | 1,150,000đ/cái | 1,150,000đ/cái |
41 | Bồn nước Đại Thành | 3,000,000đ/cái | 3,000,000đ/cái | 3,700,000đ/cái | 4,100,0000/cái |
42 | Chân bồn nước | Sắt hình V4 đơn giá 2,000,000đ/bộ | Sắt hình V4 đơn giá 2,000,000đ/bộ | ||
43 | Phao cơ | Đơn giá 120,000đ/bộ | Đơn giá 120,000đ/bộ | Đơn giá 120,000đ/bộ | Đơn giá 120,000đ/bộ |
44 | Phao điện | Đơn giá 150,000đ/bộ | Đơn giá 150,000đ/bộ | Đơn giá 150,000đ/bộ | Đơn giá 150,000đ/bộ |
Bếp & Tủ bếp | |||||
45 | Tủ bếp <= 4Md | Nhôm kính giả gỗ đơn giá 2,400,000đ/md | Gỗ công nghiệp MDF đơn giá 3,500,000đ/md | Gỗ nhập ngoại HDF đơn giá 3,700,000đ/md | Gỗ căm xe đơn giá 4,500,000/md |
46 | Đá mặt bàn bếp <= 4md nhân công | Đá tím Mông Cổ 600,000đ/1m2 hoặc tương đương | Đá đen Bagian 850,000đ/1m2 hoặc tương đương | Đá Kim sa 1,150,000đ/1m2 hoặc tương đương | Đá Xà cừ 1,700,000đ/1m2 hoặc tương đương |
47 | Chậu rửa trên bàn | 700,000đ/cái | 900,000đ/cái | 1,100,000đ/cái | 1,300,000đ/cái |
48 | Dây cấp nước | Dây Inax đơn giá 100,000đ/bộ | Dây Inax đơn giá 100,000đ/bộ | Dây Inax đơn giá 150,000đ/bộ | Dây Inax đơn giá 150,000đ/bộ |
49 | ống xả chậu rửa | ống xả ruột gà đơn giá 100,000/bộ | ống xả ruột gà đơn giá 100,000/bộ | ống xả Inox đơn giá 250,000/bộ | ống xả Inox đơn giá 250,000/bộ |
50 | Vòi rửa nóng lạnh trên bàn bếp | 250,000đ/cái | 400,000đ/cái | 600,000đ/cái | 800,000đ/cái |
Cầu thang | |||||
51 | Đá hoa cương nhân công và vật tư | Đá tím Mông Cổ + vật tư phụ 600,000đ/1m2 hoặc tương đương | Đá đen Campuchia + vật tư phụ 850,000đ/1m2 hoặc tương đương | Đá Kim sa + vật tư phụ 1,150,000đ/1m2 hoặc tương đương | Đá Xà cừ + vật tư phụ 1,700,000đ/1m2 hoặc tương đương |
52 | Len đá hoa cương cầu thang 10-12cm nhân công và vật tư | Đá tím Mông Cổ 100,000đ/1md hoặc tương đương | Đá đen Campuchia 120,000đ/1md hoặc tương đương | Đá Kim sa 180,000đ/1md hoặc tương đương | Đá Xà cừ 250,000đ/1md hoặc tương đương |
53 | Lan can & tay vịn | Lan can Sắt & tay vịn Sắt đơn giá 700,000đ/md | Lan can sắt & tay vịn gỗ Tràm đơn giá 900,000đ/md | Lan can kính cường lực & tay vịn Gỗ căm xe đơn giá 1,400,000đ/md | Lan can Sắt Mĩ nghệ & tay vịn Gỗ đỏ đơn giá 2,200,000đ/md |
54 | Trụ đề ba | Trụ sắt | Trụ gỗ tràm | Trọ gỗ căm xe | Trụ gỗ đỏ |
55 | Ổ lấy sáng cầu thang | Bông bảo vệ Sắt 2x3cm + tấm lợp buluy | Bông bảo vệ Sắt 2x3cm + tấm lợp buluy | Bông bảo vệ Sắt 2x4cm + kính cường lực 0.8mm | Bông bảo vệ Sắt 2x4cm + kính cường lực 10mm |
Gạch Ốp Lát | |||||
56 | Gạch lát nền | 130,000đ/m2 | 180,000đ/m2 | 220,000đ/m2 | 270,000đ/m2 |
57 | Gạch ốp lát wc | 150,000đ/m2 | 165,000đ/m2 | 220,000đ/m2 | 270,000đ/m2 |
58 | Gạch Ốp lát ban công + sân thượng | 120,000đ/m2 | 130,000đ/m2 | 155,000đ/m2 | 185,000đ/m2 |
59 | Gạch len tường | Cắt gạch cùng chủng loại | Cắt gạch cùng chủng loại | Cắt gạch cùng chủng loại bo cạnh | Cắt gạch cùng chủng loại kẻ chì bo cạnh |
60 | Gạch Đá trang trí mặt tiền ngoài tầng trệt <=5m2 | Đá Kim sa 1,150,000đ/1m2 hoặc tương đương 4m2 | Đá Xà cừ 1,700,000đ/1m2 hoặc tương đương 4m2 | ||
Phần cửa | |||||
61 | Cửa cổng 4 cánh | Sắt hộp tráng kẽm 3x6cm giá 1,200,000đ/m2 | Sắt hộp tráng kẽm 4x8cm giá 1,400,000đ/m2 | Sắt hộp tráng kẽm 4x8cm giá 1,500,000đ/m2 | Sắt hộp tráng kẽm 5xl0cm giá 1,600,000đ/m2 |
62 | Cửa chính | Sắt hộp tráng kèm 4x8cm giá 1,400,000đ/m2 | Sắt hộp tráng kèm 5xl0cm giá 1,600,000đ/m2 | Nhôm Xinfa 2,200,000đ/1m2 | Nhôm Xinfa 2,200,000đ/1m2 |
63 | Cửa ra ban công + cửa sổ mặt tiền | Sắt hộp tráng kèm 4x8cm giá 1,400,000đ/m2 | Sắt hộp tráng kèm 5xl0cm giá 1,600,000đ/m2 | Nhôm Xinfa 1,900,000đ/1m2 | Nhôm Xinfa 2,200,000đ/1m2 |
64 | cửa phòng ngủ | Nhôm kính hệ 1000 đơn giá 1,400,000đ/1m2 | Gỗ công nghiệp HDE đơn giá 1,600,000đ/1m2 | Nhôm Xinfa 1,900,000đ/1m2 | Gỗ Căm xe giá 4,100,000đ/m2 |
65 | Cửa WC | Nhôm hệ 750 giá 900,000đ/m2 | Nhôm hệ 750 giá 900,000đ/m2 | Nhôm hệ 1000 giá 1,400,000đ/m2 | Nhôm Xinfa 2,200,000đ/1m2 |
66 | Sắt khung bảo vệ | Bông bảo vệ Sắt 2x4cm | Bông bảo vệ Sắt 2x4cm | Bông bảo vệ Sắt 2x4cm | Bông bảo vệ Sắt 2x4cm |
67 | Lan can mặt tiền | Sắt hộp tráng kẽm chia ô theo mẫu đơn giá 700,000đ/md | Sắt hộp tráng kẽm chia ô theo mẫu đơn giá 900,000đ/md | Lan can kinh cường lực & tay vịn Inox đơn giá 1,300,000đ/md | Lan can Sắt Mĩ nghệ đơn giá 2,200,000đ/md |
68 | Ổ khóa cửa chính + cửa ra ban công | Giá 180,000đ/bộ | Giá 200,000đ/bộ | Giá 220,000d/bộ | Giá 300,000đ/bộ |
69 | Ổ khóa phòng | Giá 100,000đ/bộ | Giá 130,000đ/bộ | Giá 180,000đ/bộ | Giá 220,000đ/bộ |
70 | Trần Thạch Cao nhân công + vật tư | Khung Toàn Châu | Khung Toàn Châu | Khung Vĩnh Tường | Khung Vĩnh Tường |
Trên đây là bảng báo giá xây nhà trọn gói tại TPHCM năm 2025, quý khách tham khảo nếu có thắc mắc gì cũng như có nhu cầu muốn xây dựng nhà thì đừng ngần ngại để lại thông tin tư vấn, chúng tôi sẽ liên hệ lại. Hoặc có thể liên hệ trực tiếp tới Hotline của chúng tôi. Mọi việc tư vấn đều hoàn toàn miễn phí!
Cách tính diện tích các tầng
Cách tính diện tích mái
Quý khách có thể tính trực tiếp giá xây dựng tại đây: Tính chi phí xây dựng nhanh nhất
Hoặc liên hệ số Hotline của chúng tôi. Đội ngũ kĩ sư sẽ vẽ mặt bằng cho quý khách và báo giá cụ thể nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí
Hotline: 0909.168.584 – 0908.56.57.51
✔ Tư vấn, khảo sát, báo giá,.. chi tiết, tận tâm.
✔ Không bán thầu, trực tiếp thi công.
✔ Minh bạch trong vật liệu xây dựng, đảm bảo giá cả và chất lượng tốt.
✔ Giám sát thi công chặt chẽ, nghiệm thu theo từng giai đoạn.
✔ Đảm bảo thương hiệu uy tín, giá cả hợp lý, dịch vụ chuyên nghiệp.
✔ Cam kết hỗ trợ pháp lý đầy đủ, hạn chế phát sinh chi phí cho chủ đầu tư.
✔ Cam kết bảo hành nhanh chóng, có mặt kịp thời khi khách có yêu cầu về sự. cố.
✔ Cam kết về thời gian: Đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng công trình tốt nhất. Đúng theo thiết kế và phong cách, nhu cầu của khách hàng.
✔ Thái độ làm việc chuyên nghiệp, tôn trọng, lắng nghe ý kiến và hỗ trợ khách hàng tận tâm.
✔ Cam kết đội ngũ thi công giàu kinh nghiệm. Có trình độ năng lực chuyên môn đem đến cho khách hàng công trình chắc chắn với thời gian.
1. Giới thiệu dịch vụ xây nhà trọn gói tại Nhà Bè Nhà Bè là khu vực có tốc độ đô thị hóa nhanh tại TP.HCM. Với sự...
Báo giá xây nhà trọn gói Bình Thuận mới nhất Chi phí xây nhà trọn gói tại Phan Thiết, Bình Thuận thường nằm trong khoảng 4.800.000 VNĐ/m² đến...
Xây nhà là một quyết định lớn trong đời, và việc hiểu rõ giá xây nhà tại Cần Đước sẽ giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch tài...
Xây dựng tổ ấm luôn là cột mốc quan trọng trong cuộc sống. Tại Bến Cát, Bình Dương, nhu cầu xây nhà đang ngày càng cao, nhưng chi...
Bảng giá xây nhà tại Đức Hòa, Long An mới nhất sẽ được Hòa Hưng cập nhật trong bài viết này. Với mong muốn giúp quý khách dễ...
Giá xây dựng nhà phố phần thô và trọn gói năm 2025 Bạn đang ấp ủ ý tưởng xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình? Bạn muốn...
Những năm gần đây nhu cầu xây nhà trọn gói Tại Châu Đức – Bà Rịa Vũng Tàu ngày càng gia tăng và trở thành lựa chọn phổ...
giá xây nhà trọn gói Bình Dương 2025 là bao nhiêu? Cám ơn quý khách đã ghé thăm bài viết giới thiệu về giá xây nhà tại Bình...
Chi phí xây nhà mới nhất 2025 Năm 2025 là thời điểm được nhiều gia đình dự định xây dựng tổ ấm cho riêng mình. Tuy nhiên, bên...
Báo giá xây nhà mới nhất 2025- Miễn phí GPXD Bạn đang có dự định xây nhà mới trong năm 2025 và muốn tìm hiểu về báo giá...
Xây nhà 2 tầng tại Vũng Tàu Với xu hướng xây dựng nhà ở những thành phố hiện đại, mẫu nhà 2 tầng đang ngày càng phổ biến và luôn...
Báo giá xây nhà trọn gói tại TPHCM năm 2025. Xây dựng Hòa Hưng xin kính chào toàn thể các Quý vị!. Lời đầu tiên cho phép chúng...
Chi phí xây nhà 2 tầng tại Biên Hoà Đồng Nai Biên Hòa là thành phố trực thuộc tỉnh Đồng Nai, đóng vai trò quan trọng trong vùng...
Chi phí xây nhà 1 trệt 2 lầu mới nhất Chi phí xây nhà 1 trệt 2 lầu hiện nay có mức giá xây dựng như thế nào?....
XÂY DỰNG NHÀ 2 TẦNG TẠI GÒ VẤP TPHCM Hiện nay, nhà 2 tầng đang trở thành xu hướng thiết kế được nhiều gia chủ lựa chọn, phổ...
Địa chỉ: 23/43/5 Nguyễn Hữu Tiến, P. Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP HCM
Địa chỉ: 160 Trương Phúc Phan, P. Long Hương, TP Bà Rịa, Vũng Tàu
Địa chỉ: 308 A Đường 28 Tháng 4 – Long Sơn – TP Bà Rịa -Vũng Tàu
Địa chỉ: 83 Lê Lợi -Phường 4 – TP Vũng Tàu
Địa chỉ: 06 Đường 480 Âp 1- Phạm Văn Cội- Củ Chi- TPHCM
Địa chỉ: 159 Ấp 4 – Xuân Tâm – Xuân lộc – Đồng Nai
Địa chỉ: 106E/6 KP 4A – P Tân Hoà – TP Biên Hoà – Đồng Nai
Địa chỉ: 429 Phạm Văn Đồng – Hoà Thành – Tây Ninh.
Địa chỉ: 90, đường ĐT 830 – Hoà Khánh Nam – Đức Hoà – Long An
Địa chỉ: 37 Lê Văn Nghề – Đạo Thạnh-Mỹ Tho Tiền Giang
Địa chỉ: 04 ĐT 746 – Phường Hội Nghĩa – TP Tân Uyên – Tỉnh Bình Dương
Việc lựa chọn ngày tốt để khởi công xây nhà...
Giá xây nhà 1 trệt 1 lầu tại Biên Hòa...
Xây Nhà Cấp 4 Trọn Gói 500 Triệu – Giải...
Chi phí xây nhà Cần Thơ mới nhất Bạn đang...
Chi Phí Xây Nhà 1 Trệt 1 Lầu 5x11m Năm...
Phân biệt xây dựng phần thô và xây nhà trọn...
Tính chi phí nhà 1 trệt 1 lầu tại Bà...
1. Giới thiệu dịch vụ xây nhà trọn gói tại...
Xây dựng một ngôi nhà 3 tầng với diện tích...
Nhà cấp 4 mái bằng là lựa chọn phổ biến...